Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Sanat-Naft VS Gol Gohar FC , lịch sử thành tích giao đấu Sanat-Naft với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Sanat-Naft vs Gol Gohar FC, 06/02/2023 01:15], phân tích dữ liệu lịch sử Sanat-Naft vs Gol Gohar FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Sanat-Naft vs Gol Gohar FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.huacura.com Sanat-Naft VS Gol Gohar FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Sanat-Naft VS Gol Gohar FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Sanat-Naft VS Gol Gohar FC www.huacura.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.huacura.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Sanat-Naft VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.huacura.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Sanat-Naft VS Gol Gohar FC ở đâu, kênh nào được xem Sanat-Naft VS Gol Gohar FC www.huacura.com thì www.huacura.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.huacura.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Sanat-Naft VS Chelsea còn có thể tại www.huacura.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Sanat-NaftVS Chelsea. Sanat-Naft VS Gol Gohar FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Sanat-Naft VS Gol Gohar FC bắt đầu. www.huacura.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 14 | 2 | 4 | 8 | 9/17 | 10 | 15 | 14.3% |
Đội nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 3/8 | 2 | 16 | 0% |
Đội khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 6/9 | 8 | 10 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 7 | 3 | 3 | 19/11 | 24 | 4 | 53.8% |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 9/9 | 13 | 3 | 50% |
Đội khách | 5 | 3 | 2 | 0 | 10/2 | 11 | 4 | 60% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-02-28 |
Gol Gohar FC
|
2:1
|
Sanat-Naft
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2021-11-18 |
Sanat-Naft
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2021-04-23 |
Gol Gohar FC
|
1:0
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2020-12-12 |
Sanat-Naft
|
2:1
|
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2020-02-14 |
Sanat-Naft
|
1:2
|
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2019-09-25 |
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
INT CF
|
2019-07-31 |
Sanat-Naft
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2016-02-14 |
Gol Gohar FC
|
3:1
|
Sanat-Naft
|
2:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2015-09-22 |
Sanat-Naft
|
2:1
|
Gol Gohar FC
|
1:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2015-03-14 |
Gol Gohar FC
|
2:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Thua
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Sanat-Naft
Thành tích gầnđây10trậnSanat-Naft3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn8Bàn thua14Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-12-30
|
Zob Ahan
|
2:2
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-12-25
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Esteghlal Tehran
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 1.5Nhỏ |
IRN PR
|
2022-12-19
|
Nassaji Mazandaran
|
0:2
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-27
|
Sanat-Naft
|
1:1
|
Peykan
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-20
|
Mes krman
|
2:0
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5lớn |
IRN PR
|
2022-10-13
|
Sanat-Naft
|
0:2
|
Sepahan
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Malavan
|
2:1
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-10-02
|
Sanat-Naft
|
1:1
|
Mes Rafsanjan
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Tractor S.C.
|
1:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Sanat-Naft
|
1:2
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Gol Gohar FC
10trậnGol Gohar FC3Thắng1Hòa6ThuaGhi bàn15Bàn thua8Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
IRN PR
|
2022-12-31
|
Gol Gohar FC
|
0:2
|
Persepolis
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-12-19
|
Gol Gohar FC
|
2:1
|
Persepolis Pakdasht
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2022-10-27
|
Foolad Khozestan
|
0:2
|
Gol Gohar FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-21
|
Gol Gohar FC
|
1:0
|
Zob Ahan
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-13
|
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Nassaji Mazandaran
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Naft Masjed Soleyman FC
|
0:5
|
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-01
|
Gol Gohar FC
|
1:2
|
Esteghlal Tehran
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Peykan
|
0:1
|
Gol Gohar FC
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Gol Gohar FC
|
1:0
|
Malavan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-30
|
Mes krman
|
2:2
|
Gol Gohar FC
|
1:1
|
Hòa
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-01-13
|
Persepolis Pakdasht
|
1:2
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2021-02-13
|
Mashin Sazi
|
1:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Thua
|
||
IRN PR
|
2019-12-14
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Mashin Sazi
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2018-12-14
|
Sanat-Naft
|
2:1
|
Saipa
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2017-12-05
|
Esteghlal Khozestan
|
0:1
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2016-12-26
|
Sanat-Naft
|
0:1
|
Gostaresh Folad
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
IRN D1
|
2015-11-16
|
Pas
|
0:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2015-02-22
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Shahrdari Tabriz
|
0:0
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2014-01-11
|
Nassaji Mazandaran
|
2:0
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thua
|
||
IRN PR
|
2012-11-17
|
Rah Ahan
|
2:1
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2011-12-03
|
Naft Tehran
|
1:3
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
IRN PR
|
2011-03-26
|
Sepahan
|
2:0
|
Sanat-Naft
|
0:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2010-03-04
|
Sanat-Naft
|
1:2
|
Damash Iranian FC
|
0:0
|
Thua
|
||
IRN PR
|
2007-11-27
|
Zob Ahan
|
2:1
|
Sanat-Naft
|
2:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-01-13
|
Zob Ahan
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2021-02-13
|
Nassaji Mazandaran
|
1:2
|
Gol Gohar FC
|
11
|
Thắng
|
||
IRN PR
|
2019-12-14
|
Gol Gohar FC
|
0:0
|
Zob Ahan
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 1.5Nhỏ |
IRN D1
|
2018-12-02
|
Gol Gohar FC
|
1:1
|
Fajr Sepasi
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2017-11-27
|
Shahrdari Tabriz
|
1:0
|
Gol Gohar FC
|
10
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2016-12-01
|
Gol Gohar FC
|
3:2
|
Shahrdary Arak
|
22
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2015-11-16
|
Iran Javan Bushehr
|
0:0
|
Gol Gohar FC
|
00
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2015-02-22
|
Etka Gorgan
|
0:3
|
Gol Gohar FC
|
00
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2014-01-12
|
Gol Gohar FC
|
3:0
|
Gahar Zagros
|
00
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2013-01-06
|
Mes Sarcheshme
|
3:0
|
Gol Gohar FC
|
20
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
IRN D1
|
2012-01-20
|
Sang Ahan Bafq
|
2:0
|
Gol Gohar FC
|
00
|
Thua
|
0.25Thua | 2Hòa |
IRN D1
|
2011-02-06
|
Gol Gohar FC
|
1:1
|
Sang Ahan Bafq
|
11
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
IRN D1
|
2010-03-05
|
Gol Gohar FC
|
1:1
|
Mes Sarcheshme
|
01
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
2
|
6
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
2
|
2
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
2
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
5
|
1
|
3
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
6
|
Đội khách
|
1
|
1
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.64
|
0.5
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.21
|
1.33
|
1.13
|
Đội khách
|
2.6
|
2.5
|
2.67
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.46
|
1.13
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.85
|
1.13
|
0.4
|
Đội khách
|
3.8
|
6.0
|
2.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
Iran Cup
|
2023-01-12
|
Mes krman
|
Sanat-Naft
|
6
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
Iran Cup
|
2023-01-10
|
Gol Gohar FC
|
Mes Shahr-e Babak
|
4
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.00
4.15
|
2.45
2.70
|
1.66
1.73
|
74.41%
84.08%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
5.20
6.37
|
3.05
2.91
|
2.70
1.92
|
112.29%
97.90%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
3.68
5.01
|
2.81
2.81
|
2.13
1.82
|
91.15%
90.50%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
3.05
4.30
|
2.91
2.73
|
2.23
1.92
|
89.29%
89.31%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
3.35
5.50
|
2.65
2.80
|
2.35
1.75
|
90.79%
90.06%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
3.60
4.75
|
2.63
2.70
|
2.20
1.83
|
89.88%
88.70%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
3.70
5.50
|
2.80
2.80
|
2.10
1.75
|
90.61%
90.06%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.50
|
3.00
2.80
|
1.85
1.85
|
88.98%
89.29%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
4.50
5.50
|
2.90
2.80
|
1.87
1.80
|
90.76%
91.36%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.30
|
3.00
2.91
|
1.86
1.84
|
89.21%
89.31%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
3.05
5.25
|
2.45
2.85
|
2.70
1.80
|
90.38%
91.17%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
3.70
5.75
|
2.65
2.85
|
2.20
1.76
|
90.73%
91.49%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
3.05
4.30
|
2.91
2.73
|
2.23
1.92
|
89.29%
89.31%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
3.50
4.15
|
2.90
2.89
|
2.04
1.88
|
89.23%
89.37%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
5.20
4.90
|
3.05
2.80
|
1.66
1.78
|
89.08%
89.05%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
4.22
4.51
|
2.92
2.90
|
1.84
1.78
|
89.05%
88.62%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
3.00
6.25
|
2.50
2.80
|
2.65
1.77
|
90.03%
92.41%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.94
6.37
|
2.74
2.87
|
2.11
1.73
|
91.52%
92.30%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Sanat-Naft
|
Gol Gohar FC
|